Có 1 kết quả:
dì lì ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) favorable location
(2) in the right place
(3) productivity of land
(2) in the right place
(3) productivity of land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0