Có 1 kết quả:

dì lì rén hé ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

favorable geographical and social conditions (idiom); good location and the people satisfied

Bình luận 0