Có 1 kết quả:

dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the earth quaked, the mountains shook (idiom); a tremendous battle

Bình luận 0