Có 1 kết quả:
dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ
dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the earth quaked, the mountains shook (idiom); a tremendous battle
Bình luận 0
dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0