Có 1 kết quả:

dì shǐ ㄉㄧˋ ㄕˇ

1/1

dì shǐ ㄉㄧˋ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) earth history
(2) geological history

Bình luận 0