Có 1 kết quả:

dì qì ㄉㄧˋ ㄑㄧˋ

1/1

dì qì ㄉㄧˋ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deed (for land)
(2) CL:張|张[zhang1],份[fen4]