Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì xīn
ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ
1
/1
地心
dì xīn
ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the earth's core
(2) geocentric
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đắc gia thư, thị nhật tác - 得家書是日作
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Quan lỗ bạ thi tập hậu - 題觀鹵簿詩集後
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Nhập An Bang - 入安邦
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Phục quái - 復卦
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Văn địch - 聞笛
(
Trương Tuần
)
•
Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王
(
Doãn Khuê
)
Bình luận
0