Có 1 kết quả:

dì jiē ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝ

1/1

dì jiē ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) local guide
(2) tour escort