Có 1 kết quả:

dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ

1/1

dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the 12 earthly branches [zi3], [chou3], [yin2], [mao3], [chen2], [si4], [wu3], [wei4], [shen1], [you3], [xu1], [hai4], used cyclically in the calendar and as ordinal numbers I, II etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0