Có 2 kết quả:
dì fāng ㄉㄧˋ ㄈㄤ • dì fang ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
địa phương
Từ điển Trung-Anh
(1) region
(2) regional (away from the central administration)
(3) local
(2) regional (away from the central administration)
(3) local
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) area
(2) place
(3) space
(4) room
(5) territory
(6) CL:處|处[chu4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]
(2) place
(3) space
(4) room
(5) territory
(6) CL:處|处[chu4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0