Có 2 kết quả:

dì fāng ㄉㄧˋ ㄈㄤdì fang ㄉㄧˋ

1/2

dì fāng ㄉㄧˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

địa phương

Từ điển Trung-Anh

(1) region
(2) regional (away from the central administration)
(3) local

dì fang ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) area
(2) place
(3) space
(4) room
(5) territory
(6) CL:處|处[chu4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]