Có 1 kết quả:
dì fāng fǎ yuàn ㄉㄧˋ ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
dì fāng fǎ yuàn ㄉㄧˋ ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county court
(2) district court
(2) district court
Bình luận 0
dì fāng fǎ yuàn ㄉㄧˋ ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0