Có 1 kết quả:

dì bǎn ㄉㄧˋ ㄅㄢˇ

1/1

dì bǎn ㄉㄧˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nền nhà, sàn nhà

Từ điển Trung-Anh

floor