Có 1 kết quả:

dì gǔn qiú ㄉㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ten-pin bowling
(2) bowling ball
(3) (baseball etc) ground ball

Bình luận 0