Có 1 kết quả:
dì pán ㄉㄧˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domain
(2) territory under one's control
(3) foundation of a building
(4) base of operations
(5) crust of earth
(2) territory under one's control
(3) foundation of a building
(4) base of operations
(5) crust of earth
Bình luận 0