Có 1 kết quả:

dì lǎo tiān huāng ㄉㄧˋ ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 天荒地老[tian1 huang1 di4 lao3]

Bình luận 0