Có 1 kết quả:

Dì zàng wáng Pú sà ㄉㄧˋ ㄗㄤˋ ㄨㄤˊ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Kṣitigarbha Bodhisattva, the Bodhisattva of the Great Vow (to save all souls before accepting Bodhi)
(2) also translated Earth Treasury, Earth Womb, or Earth Store Bodhisattva

Bình luận 0