Có 1 kết quả:
Dì zàng Pú sà ㄉㄧˋ ㄗㄤˋ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kṣitigarbha Bodhisattva, the Bodhisattva of the Great Vow (to save all souls before accepting Bodhi)
(2) also translated Earth Treasury, Earth Womb, or Earth Store Bodhisattva
(2) also translated Earth Treasury, Earth Womb, or Earth Store Bodhisattva
Bình luận 0