Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì chǔ
ㄉㄧˋ ㄔㄨˇ
1
/1
地處
dì chǔ
ㄉㄧˋ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be located at
(2) to be situated in
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phản chiêu hồn - 反招魂
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0