Có 1 kết quả:

dì diào ㄉㄧˋ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

geological survey, abbr. for 地質調查|地质调查[di4 zhi4 diao4 cha2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0