Có 1 kết quả:

dì zhì nián dài biǎo ㄉㄧˋ ㄓˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

geological time scale

Bình luận 0