Có 2 kết quả:
dì dào ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ • dì dao ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tunnel
(2) causeway
(2) causeway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic
(2) genuine
(3) typical
(4) from a place known for the product
(5) thorough
(6) conscientious
(2) genuine
(3) typical
(4) from a place known for the product
(5) thorough
(6) conscientious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0