Có 2 kết quả:

dì dào ㄉㄧˋ ㄉㄠˋdì dao ㄉㄧˋ

1/2

dì dào ㄉㄧˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tunnel
(2) causeway

dì dao ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic
(2) genuine
(3) typical
(4) from a place known for the product
(5) thorough
(6) conscientious