Có 1 kết quả:

dì léi ㄉㄧˋ ㄌㄟˊ

1/1

dì léi ㄉㄧˋ ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả mìn

Từ điển Trung-Anh

(1) landmine
(2) CL:顆|颗[ke1]
(3) (fig.) sore point
(4) weak spot