Có 1 kết quả:
dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seismologist
(2) earthquake scientist
(2) earthquake scientist
Bình luận 0
dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0