Có 1 kết quả:

dì zhèn xué jiā ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) seismologist
(2) earthquake scientist

Bình luận 0