Có 1 kết quả:
dì miàn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt đất
Từ điển Trung-Anh
(1) floor
(2) ground
(3) surface
(2) ground
(3) surface
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0