Có 1 kết quả:

dì miàn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

dì miàn ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mặt đất

Từ điển Trung-Anh

(1) floor
(2) ground
(3) surface