Có 1 kết quả:

dì diǎn ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

địa điểm, nơi, chỗ, vị trí

Từ điển Trung-Anh

(1) place
(2) site
(3) location
(4) venue
(5) CL:個|个[ge4]