Có 2 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • sú ㄙㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a field of three li
(2) old variant of 阡[qian1]
(2) old variant of 阡[qian1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 俗[su2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh