Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, ㄙㄨˊ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨
Thương Hiệt: GHJ (土竹十)
Unicode: U+5732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0