Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: GPI (土心戈)
Unicode: U+5734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)

Tự hình 1

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

footprint