Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 一丨一丶一ノ
Thương Hiệt: XGI (重土戈)
Unicode: U+5739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Nôm: khoáng
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái huyệt chôn người chết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壙.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Huyệt (để chôn người chết): 開壙 Đào huyệt;
② Đồng áng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壙

Từ điển Trung-Anh

tomb