Có 1 kết quả:
kuàng ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái huyệt chôn người chết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壙.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Huyệt (để chôn người chết): 開壙 Đào huyệt;
② Đồng áng.
② Đồng áng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壙
Từ điển Trung-Anh
tomb