Có 2 kết quả:

cháng ㄔㄤˊchǎng ㄔㄤˇ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一丨一フノノ
Thương Hiệt: GNSH (土弓尸竹)
Unicode: U+573A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: tràng, trường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

cháng ㄔㄤˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 場.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 場

Từ điển Trung-Anh

(1) threshing floor
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout

Từ điển Trung-Anh

variant of 場|场[chang2]

Từ ghép 12

chǎng ㄔㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vùng
2. cái sân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 場.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sân (phơi, đập lúa): 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân;
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân: 會場 Nơi họp, hội trường; 考場 Trường thi; 市場 Thị trường, chợ; 體育場 Sân vận động;
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 場

Từ điển Trung-Anh

(1) large place used for a specific purpose
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams

Từ điển Trung-Anh

variant of 場|场[chang3]

Từ ghép 287

Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共同市场Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奥林匹克体育场Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳门国际机场bǎ chǎng 靶场Bái yún jī chǎng 白云机场bān chǎng 搬场bàn chǎng 半场bāo chǎng 包场Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人体育场Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京国家体育场Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑机场bǐ sài chǎng 比赛场bīng chǎng 冰场bīng qiú chǎng 冰球场cǎi chǎng 采场cǎi kuàng chǎng 采矿场cǎi shā chǎng 采砂场cǎi shí chǎng 采石场cài chǎng 菜场cài shì chǎng 菜市场cāo chǎng 操场cǎo cǎo shōu chǎng 草草收场cǎo chǎng 草场chǎng cì 场次chǎng dì 场地chǎng dì zì xíng chē 场地自行车chǎng guǎn 场馆chǎng hé 场合chǎng jì bǎn 场记板chǎng jǐng 场景chǎng lùn 场论chǎng miàn 场面chǎng qū yìng jí 场区应急chǎng suǒ 场所chǎng wài yìng jí 场外应急chǎng zi 场子chāo jí shì chǎng 超级市场chēng chǎng miàn 撑场面Chéng tián Jī chǎng 成田机场chū chǎng 出场chù chǎng 憷场Chūn liǔ Jù chǎng 春柳剧场cí chǎng 磁场cún chē chǎng 存车场dǎ yuán chǎng 打圆场Dà chǎng Dōng 大场鸫dà mài chǎng 大卖场dà nóng chǎng 大农场dāng chǎng 当场dào chǎng 到场dào chǎng 道场dēng chǎng 登场dì cí chǎng 地磁场dì qiú cí chǎng 地球磁场diàn chǎng 电场diàn cí chǎng 电磁场dìng chǎng bái 定场白dìng chǎng shī 定场诗Dòng wù Nóng chǎng 动物农场dú lǎn shì chǎng 独揽市场dǔ chǎng 赌场fā shè chǎng 发射场fá mù chǎng 伐木场fǎ chǎng 法场Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法兰西体育场fàn zuì xiàn chǎng 犯罪现场fēi jī chǎng 飞机场fēn huì chǎng 分会场fén chǎng 坟场fěn mò dēng chǎng 粉墨登场féng chǎng zuò xì 逢场作戏fū huà chǎng 孵化场fú shè chǎng 辐射场gāo ěr fū qiú chǎng 高尔夫球场gāo qiú chǎng 高球场gòu wù guǎng chǎng 购物广场gǔ piào shì chǎng 股票市场guān chǎng 官场Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官场现形记guǎng chǎng 广场guǎng chǎng kǒng bù zhèng 广场恐怖症guǎng chǎng kǒng jù 广场恐惧guǎng chǎng kǒng jù zhèng 广场恐惧症guó jì jī chǎng 国际机场guó wài shì chǎng 国外市场guò chǎng 过场hé shì yàn chǎng 核试验场hé zuò nóng chǎng 合作农场Hóng chǎng 红场Hóng qiáo jī chǎng 虹桥机场hòu bàn chǎng 后半场huì chǎng 会场huǒ chǎng 火场huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队huǒ zàng chǎng 火葬场huò bì shì chǎng 货币市场huò shāng chǎng 货商场jī chǎng 机场jī chǎng dà shà 机场大厦jī xuě chǎng 积雪场jiā jū mài chǎng 家居卖场jiāng chǎng 疆场jiāo yì shì chǎng 交易市场jiào chǎng 校场jiào chǎng 较场jīn róng shì chǎng 金融市场jìn chǎng 进场jīng diǎn chǎng lùn 经典场论jìng jì chǎng 竞技场jiù chǎng 救场jiù chǎng rú jiù huǒ 救场如救火jiù chē shì chǎng 旧车市场jiù huò shì chǎng 旧货市场jù chǎng 剧场jué dòu chǎng 角斗场kāi chǎng 开场kāi chǎng bái 开场白kǎo chǎng 考场kè chǎng 客场kuàng chǎng 矿场lā chǎng zi 拉场子lán qiú chǎng 篮球场láo wù shì chǎng 劳务市场lěng chǎng 冷场lì chǎng 力场lì chǎng 立场liàn xí chǎng 练习场liàng zǐ chǎng lùn 量子场论lín chǎng 临场lín chǎng 林场lín chǎng gǎn 临场感liū bīng chǎng 溜冰场lǜ yīn chǎng 绿茵场mǎi fāng shì chǎng 买方市场mài chǎng 卖场Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场mǎn chǎng yī zhì 满场一致Míng lì chǎng 名利场mù biāo shì chǎng 目标市场mù chǎng 墓场mù chǎng 牧场nǎi niú chǎng 奶牛场nào chǎng 闹场nèi chǎng 内场nóng chǎng 农场nóng mào shì chǎng 农贸市场Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 欧洲共同市场pài shàng yòng chǎng 派上用场pěng chǎng 捧场píng piào rù chǎng 凭票入场Pú tí dào chǎng 菩提道场Pǔ dōng Jī chǎng 浦东机场Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场Qǐ Dé Jī chǎng 启德机场qǐ luò chǎng 起落场qiáng yìng lì chǎng 强硬立场qiè chǎng 怯场qīng chǎng 清场qíng chǎng 情场qiú chǎng 球场qiú chǎng huì guǎn 球场会馆quán chǎng 全场quán chǎng yī zhì 全场一致Rén mín Guǎng chǎng 人民广场rì chǎng 日场rù chǎng 入场rù chǎng fèi 入场费rù chǎng quàn 入场券rù chǎng shì 入场式sài chǎng 赛场sài chē chǎng 赛车场sài chē chǎng sài 赛车场赛sài mǎ chǎng 赛马场sàn chǎng 散场shā chǎng 沙场shàn chǎng 擅场shāng chǎng 商场shàng chǎng 上场Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海体育场sháo qiú chǎng 杓球场shēng sè chǎng suǒ 声色场所Shí dài Guǎng chǎng 时代广场shí lǐ yáng chǎng 十里洋场shì chǎng 巿场shì chǎng 市场shì chǎng 试场shì chǎng diào chá 市场调查shì chǎng dìng wèi 市场定位shì chǎng fèn é 市场份额shì chǎng huà 市场化shì chǎng huà fēn 市场划分shì chǎng jià 市场价shì chǎng jīng jì 市场经济shì chǎng jìng zhēng 市场竞争shì chǎng yíng xiāo 市场营销shì chǎng zhàn yǒu lǜ 市场占有率shì chǎng zhǔn rù 市场准入shì yàn chǎng 试验场shōu chǎng 收场Shǒu dū Guó jì Jī chǎng 首都国际机场shǒu dū jī chǎng 首都机场Shǒu dū Jù chǎng 首都剧场shuǐ qiú chǎng 水球场sì yǎng chǎng 饲养场sū gé lán chǎng 苏格兰场Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场tǐ yù chǎng 体育场tǐ yù chǎng guǎn 体育场馆Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安门广场tiào zǎo shì chǎng 跳蚤市场tíng chē chǎng 停车场tóu fàng shì chǎng 投放市场tú chǎng 屠场tú zǎi chǎng 屠宰场tuì chǎng 退场wài chǎng 外场wǎn chǎng 晚场wǎng qiú chǎng 网球场Wéi chǎng 围场Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县Wéi chǎng xiàn 围场县wǔ chǎng 舞场Wǔ jiǎo chǎng 五角场Xī sī luó Jī chǎng 希斯罗机场xǐ xiāo chǎng 洗消场xià chǎng 下场xià chǎng mén 下场门xiàn chǎng 现场xiàn chǎng bào dào 现场报道xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访xiàn chǎng huì 现场会xiàn chǎng huì yì 现场会议xiàn chǎng shì chá 现场视察xiàn chǎng tóu zhù 现场投注xiàn chǎng zhí bō 现场直播xíng chǎng 刑场xùn mǎ chǎng 驯马场xùn yǎng fán zhí chǎng 驯养繁殖场yā chǎng 压场yān huā chǎng 烟花场yán chǎng 盐场yáng chǎng è shào 洋场恶少yǎng jī chǎng 养鸡场yáo chǎng 窑场yè chǎng 夜场yǐn lì chǎng 引力场yìng lì chǎng 应力场yòng chǎng 用场yóu lè chǎng 游乐场yóu xì chǎng 游戏场yóu yì chǎng 游艺场yú chǎng 渔场yú lè chǎng 娱乐场yú lè chǎng suǒ 娱乐场所yǔ máo qiú chǎng 羽毛球场yù chǎng 浴场yuán chǎng 圆场yùn chǎng 晕场yùn dòng chǎng 运动场zāi chǎng 灾场zài chǎng 在场záo shí chǎng 凿石场zǎo chǎng 早场zhàn chǎng 战场zhàn sǐ shā chǎng 战死沙场zhèng quàn shì chǎng 证券市场zhèng zhì lì chǎng 政治立场zhí chǎng 职场zhōng chǎng 中场zhōng chǎng 终场zhōng chǎng luó shēng 终场锣声zhōng tú tuì chǎng 中途退场zhòng lì chǎng 重力场zhū chǎng 猪场zhǔ chǎng 主场zhù mù chǎng 贮木场zhuān chǎng 专场zhuān yáo chǎng 砖窑场zhuǎn biàn lì chǎng 转变立场zhuó lù chǎng 着陆场zī běn shì chǎng 资本市场zì yóu shì chǎng 自由市场zǒu guò chǎng 走过场zǒu yuán chǎng 走圆场zú qiú chǎng 足球场