Có 2 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • chǎng ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 場.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 場
Từ điển Trung-Anh
(1) threshing floor
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout
Từ điển Trung-Anh
variant of 場|场[chang2]
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vùng
2. cái sân
2. cái sân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 場.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sân (phơi, đập lúa): 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân;
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân: 會場 Nơi họp, hội trường; 考場 Trường thi; 市場 Thị trường, chợ; 體育場 Sân vận động;
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 場
Từ điển Trung-Anh
(1) large place used for a specific purpose
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams
Từ điển Trung-Anh
variant of 場|场[chang3]
Từ ghép 287
Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共同市场 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奥林匹克体育场 • Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳门国际机场 • bǎ chǎng 靶场 • Bái yún jī chǎng 白云机场 • bān chǎng 搬场 • bàn chǎng 半场 • bāo chǎng 包场 • Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人体育场 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京国家体育场 • Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑机场 • bǐ sài chǎng 比赛场 • bīng chǎng 冰场 • bīng qiú chǎng 冰球场 • cǎi chǎng 采场 • cǎi kuàng chǎng 采矿场 • cǎi shā chǎng 采砂场 • cǎi shí chǎng 采石场 • cài chǎng 菜场 • cài shì chǎng 菜市场 • cāo chǎng 操场 • cǎo cǎo shōu chǎng 草草收场 • cǎo chǎng 草场 • chǎng cì 场次 • chǎng dì 场地 • chǎng dì zì xíng chē 场地自行车 • chǎng guǎn 场馆 • chǎng hé 场合 • chǎng jì bǎn 场记板 • chǎng jǐng 场景 • chǎng lùn 场论 • chǎng miàn 场面 • chǎng qū yìng jí 场区应急 • chǎng suǒ 场所 • chǎng wài yìng jí 场外应急 • chǎng zi 场子 • chāo jí shì chǎng 超级市场 • chēng chǎng miàn 撑场面 • Chéng tián Jī chǎng 成田机场 • chū chǎng 出场 • chù chǎng 憷场 • Chūn liǔ Jù chǎng 春柳剧场 • cí chǎng 磁场 • cún chē chǎng 存车场 • dǎ yuán chǎng 打圆场 • Dà chǎng Dōng 大场鸫 • dà mài chǎng 大卖场 • dà nóng chǎng 大农场 • dāng chǎng 当场 • dào chǎng 到场 • dào chǎng 道场 • dēng chǎng 登场 • dì cí chǎng 地磁场 • dì qiú cí chǎng 地球磁场 • diàn chǎng 电场 • diàn cí chǎng 电磁场 • dìng chǎng bái 定场白 • dìng chǎng shī 定场诗 • Dòng wù Nóng chǎng 动物农场 • dú lǎn shì chǎng 独揽市场 • dǔ chǎng 赌场 • fā shè chǎng 发射场 • fá mù chǎng 伐木场 • fǎ chǎng 法场 • Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法兰西体育场 • fàn zuì xiàn chǎng 犯罪现场 • fēi jī chǎng 飞机场 • fēn huì chǎng 分会场 • fén chǎng 坟场 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登场 • féng chǎng zuò xì 逢场作戏 • fū huà chǎng 孵化场 • fú shè chǎng 辐射场 • gāo ěr fū qiú chǎng 高尔夫球场 • gāo qiú chǎng 高球场 • gòu wù guǎng chǎng 购物广场 • gǔ piào shì chǎng 股票市场 • guān chǎng 官场 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官场现形记 • guǎng chǎng 广场 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 广场恐怖症 • guǎng chǎng kǒng jù 广场恐惧 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 广场恐惧症 • guó jì jī chǎng 国际机场 • guó wài shì chǎng 国外市场 • guò chǎng 过场 • hé shì yàn chǎng 核试验场 • hé zuò nóng chǎng 合作农场 • Hóng chǎng 红场 • Hóng qiáo jī chǎng 虹桥机场 • hòu bàn chǎng 后半场 • huì chǎng 会场 • huǒ chǎng 火场 • huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队 • huǒ zàng chǎng 火葬场 • huò bì shì chǎng 货币市场 • huò shāng chǎng 货商场 • jī chǎng 机场 • jī chǎng dà shà 机场大厦 • jī xuě chǎng 积雪场 • jiā jū mài chǎng 家居卖场 • jiāng chǎng 疆场 • jiāo yì shì chǎng 交易市场 • jiào chǎng 校场 • jiào chǎng 较场 • jīn róng shì chǎng 金融市场 • jìn chǎng 进场 • jīng diǎn chǎng lùn 经典场论 • jìng jì chǎng 竞技场 • jiù chǎng 救场 • jiù chǎng rú jiù huǒ 救场如救火 • jiù chē shì chǎng 旧车市场 • jiù huò shì chǎng 旧货市场 • jù chǎng 剧场 • jué dòu chǎng 角斗场 • kāi chǎng 开场 • kāi chǎng bái 开场白 • kǎo chǎng 考场 • kè chǎng 客场 • kuàng chǎng 矿场 • lā chǎng zi 拉场子 • lán qiú chǎng 篮球场 • láo wù shì chǎng 劳务市场 • lěng chǎng 冷场 • lì chǎng 力场 • lì chǎng 立场 • liàn xí chǎng 练习场 • liàng zǐ chǎng lùn 量子场论 • lín chǎng 临场 • lín chǎng 林场 • lín chǎng gǎn 临场感 • liū bīng chǎng 溜冰场 • lǜ yīn chǎng 绿茵场 • mǎi fāng shì chǎng 买方市场 • mài chǎng 卖场 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场 • mǎn chǎng yī zhì 满场一致 • Míng lì chǎng 名利场 • mù biāo shì chǎng 目标市场 • mù chǎng 墓场 • mù chǎng 牧场 • nǎi niú chǎng 奶牛场 • nào chǎng 闹场 • nèi chǎng 内场 • nóng chǎng 农场 • nóng mào shì chǎng 农贸市场 • Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 欧洲共同市场 • pài shàng yòng chǎng 派上用场 • pěng chǎng 捧场 • píng piào rù chǎng 凭票入场 • Pú tí dào chǎng 菩提道场 • Pǔ dōng Jī chǎng 浦东机场 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • Qǐ Dé Jī chǎng 启德机场 • qǐ luò chǎng 起落场 • qiáng yìng lì chǎng 强硬立场 • qiè chǎng 怯场 • qīng chǎng 清场 • qíng chǎng 情场 • qiú chǎng 球场 • qiú chǎng huì guǎn 球场会馆 • quán chǎng 全场 • quán chǎng yī zhì 全场一致 • Rén mín Guǎng chǎng 人民广场 • rì chǎng 日场 • rù chǎng 入场 • rù chǎng fèi 入场费 • rù chǎng quàn 入场券 • rù chǎng shì 入场式 • sài chǎng 赛场 • sài chē chǎng 赛车场 • sài chē chǎng sài 赛车场赛 • sài mǎ chǎng 赛马场 • sàn chǎng 散场 • shā chǎng 沙场 • shàn chǎng 擅场 • shāng chǎng 商场 • shàng chǎng 上场 • Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海体育场 • sháo qiú chǎng 杓球场 • shēng sè chǎng suǒ 声色场所 • Shí dài Guǎng chǎng 时代广场 • shí lǐ yáng chǎng 十里洋场 • shì chǎng 巿场 • shì chǎng 市场 • shì chǎng 试场 • shì chǎng diào chá 市场调查 • shì chǎng dìng wèi 市场定位 • shì chǎng fèn é 市场份额 • shì chǎng huà 市场化 • shì chǎng huà fēn 市场划分 • shì chǎng jià 市场价 • shì chǎng jīng jì 市场经济 • shì chǎng jìng zhēng 市场竞争 • shì chǎng yíng xiāo 市场营销 • shì chǎng zhàn yǒu lǜ 市场占有率 • shì chǎng zhǔn rù 市场准入 • shì yàn chǎng 试验场 • shōu chǎng 收场 • Shǒu dū Guó jì Jī chǎng 首都国际机场 • shǒu dū jī chǎng 首都机场 • Shǒu dū Jù chǎng 首都剧场 • shuǐ qiú chǎng 水球场 • sì yǎng chǎng 饲养场 • sū gé lán chǎng 苏格兰场 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法尔加广场 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加广场 • tǐ yù chǎng 体育场 • tǐ yù chǎng guǎn 体育场馆 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安门广场 • tiào zǎo shì chǎng 跳蚤市场 • tíng chē chǎng 停车场 • tóu fàng shì chǎng 投放市场 • tú chǎng 屠场 • tú zǎi chǎng 屠宰场 • tuì chǎng 退场 • wài chǎng 外场 • wǎn chǎng 晚场 • wǎng qiú chǎng 网球场 • Wéi chǎng 围场 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县 • Wéi chǎng xiàn 围场县 • wǔ chǎng 舞场 • Wǔ jiǎo chǎng 五角场 • Xī sī luó Jī chǎng 希斯罗机场 • xǐ xiāo chǎng 洗消场 • xià chǎng 下场 • xià chǎng mén 下场门 • xiàn chǎng 现场 • xiàn chǎng bào dào 现场报道 • xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访 • xiàn chǎng huì 现场会 • xiàn chǎng huì yì 现场会议 • xiàn chǎng shì chá 现场视察 • xiàn chǎng tóu zhù 现场投注 • xiàn chǎng zhí bō 现场直播 • xíng chǎng 刑场 • xùn mǎ chǎng 驯马场 • xùn yǎng fán zhí chǎng 驯养繁殖场 • yā chǎng 压场 • yān huā chǎng 烟花场 • yán chǎng 盐场 • yáng chǎng è shào 洋场恶少 • yǎng jī chǎng 养鸡场 • yáo chǎng 窑场 • yè chǎng 夜场 • yǐn lì chǎng 引力场 • yìng lì chǎng 应力场 • yòng chǎng 用场 • yóu lè chǎng 游乐场 • yóu xì chǎng 游戏场 • yóu yì chǎng 游艺场 • yú chǎng 渔场 • yú lè chǎng 娱乐场 • yú lè chǎng suǒ 娱乐场所 • yǔ máo qiú chǎng 羽毛球场 • yù chǎng 浴场 • yuán chǎng 圆场 • yùn chǎng 晕场 • yùn dòng chǎng 运动场 • zāi chǎng 灾场 • zài chǎng 在场 • záo shí chǎng 凿石场 • zǎo chǎng 早场 • zhàn chǎng 战场 • zhàn sǐ shā chǎng 战死沙场 • zhèng quàn shì chǎng 证券市场 • zhèng zhì lì chǎng 政治立场 • zhí chǎng 职场 • zhōng chǎng 中场 • zhōng chǎng 终场 • zhōng chǎng luó shēng 终场锣声 • zhōng tú tuì chǎng 中途退场 • zhòng lì chǎng 重力场 • zhū chǎng 猪场 • zhǔ chǎng 主场 • zhù mù chǎng 贮木场 • zhuān chǎng 专场 • zhuān yáo chǎng 砖窑场 • zhuǎn biàn lì chǎng 转变立场 • zhuó lù chǎng 着陆场 • zī běn shì chǎng 资本市场 • zì yóu shì chǎng 自由市场 • zǒu guò chǎng 走过场 • zǒu yuán chǎng 走圆场 • zú qiú chǎng 足球场