Có 1 kết quả:
chǎng qū yìng jí ㄔㄤˇ ㄑㄩ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
chǎng qū yìng jí ㄔㄤˇ ㄑㄩ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
site area emergency (nuclear facility emergency classification)
Bình luận 0
chǎng qū yìng jí ㄔㄤˇ ㄑㄩ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0