Có 1 kết quả:

chǎng hé ㄔㄤˇ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

trường hợp, hoàn cảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) situation
(2) occasion
(3) context
(4) setting
(5) location
(6) venue