Có 1 kết quả:
chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
general emergency (or "off-site emergency") (nuclear facility emergency classification)
chǎng wài yìng jí ㄔㄤˇ ㄨㄞˋ ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh