Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mē ㄇㄜ,
méi ㄇㄟˊ,
mò ㄇㄛˋ,
wěn ㄨㄣˇTổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿰土勿Nét bút:
一丨一ノフノノThương Hiệt: GPHH (土心竹竹)
Unicode:
U+573DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận