Có 1 kết quả:

chí ㄔˊ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: GHVP (土竹女心)
Unicode: U+5741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chì
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

1/1

chí ㄔˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đống đất cao ở trong nước