Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: GOIN (土人戈弓)
Unicode: U+5745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: gam2, jam2

Tự hình 1

Chữ gần giống 16