Có 2 kết quả:
fén ㄈㄣˊ • méi ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 墳|坟[fen2]
(2) grave
(3) tomb
(2) grave
(3) tomb
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 梅[mei2]
(2) plum
(2) plum
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh