Có 1 kết quả:
jūn yún ㄐㄩㄣ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) well-distributed
(3) homogeneous
(4) well-proportioned (figure, body etc)
(2) well-distributed
(3) homogeneous
(4) well-proportioned (figure, body etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0