Có 1 kết quả:

jūn chā ㄐㄩㄣ ㄔㄚ

1/1

jūn chā ㄐㄩㄣ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) divided differences (numerical analysis)
(2) mean absolute difference (statistics)

Bình luận 0