Có 1 kết quả:
jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
moving average index (used in financial analysis)
Bình luận 0
jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0