Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHU (土月竹山)
Unicode: U+5748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

kēng ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 坑[keng1]
(2) pit
(3) hole