Có 1 kết quả:
fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rumors
(2) the word on the street
(2) the word on the street
Bình luận 0
fāng jiān chuán yán ㄈㄤ ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0