Có 1 kết quả:
kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gập ghềnh
Từ điển Trung-Anh
(1) bumpy (of a road)
(2) rough (of life)
(3) to be down on one's luck
(4) to be full of frustrations and dashed hopes
(2) rough (of life)
(3) to be down on one's luck
(4) to be full of frustrations and dashed hopes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0