Có 1 kết quả:
Kǎn tǎ bù lǐ yà ㄎㄢˇ ㄊㄚˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ ㄧㄚˋ
Kǎn tǎ bù lǐ yà ㄎㄢˇ ㄊㄚˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cantabria, Spanish autonomous region, capital Santander 桑坦德[Sang1 tan3 de2]
Bình luận 0
Kǎn tǎ bù lǐ yà ㄎㄢˇ ㄊㄚˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0