Có 1 kết quả:

Kǎn tǎ bù lǐ yà ㄎㄢˇ ㄊㄚˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Cantabria, Spanish autonomous region, capital Santander 桑坦德[Sang1 tan3 de2]

Bình luận 0