Có 3 kết quả:

huài ㄏㄨㄞˋpéi ㄆㄟˊㄆㄧ
Âm Pinyin: huài ㄏㄨㄞˋ, péi ㄆㄟˊ, ㄆㄧ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶
Thương Hiệt: GMF (土一火)
Unicode: U+574F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi, bùi, hoại, khôi, nhưỡng, phôi
Âm Nôm: hoai, phôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つき (tsuki), おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui1, pui4

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

huài ㄏㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi gò thấp.
2. (Danh) Tường, vách. ◇Hán Thư 漢書: “Tạc phôi dĩ độn” 鑿坏以遁 (Dương Hùng truyện hạ 揚雄傳下) Đục tường mà trốn.
3. (Danh) Khí cụ bằng đất hoặc ngói chưa nung. § Thông “phôi” 胚.
4. Một âm là “bùi”. (Động) Lấy đất lấp lỗ trống lại. ◇Lễ Kí 禮記: “Trập trùng bùi hộ” 蟄蟲坏戶 (Nguyệt lệnh 月令) Trùng ngủ đông lấp đất cửa hang.
5. Một âm là “hoại” § Một dạng viết của “hoại” 壞.
6. § Giản thể của chữ 壞.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngói mộc.
② Một âm là bùi. Lấy đất lấp lỗ hang lại.
③ Tường vách.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vun đất, lấy đất trét chỗ hở;
② Tường sau nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 壞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xấu, không tốt: 壞人壞事 Người xấu việc dở; 氣候很壞 Khí hậu rất xấu;
② Hoại, hỏng, thối, huỷ nát: 破壞 Phá hoại; 自行車壞了 Xe đạp hỏng rồi; 搞壞了 Làm hỏng rồi; 蘋果壞了 Táo thối rồi;
③ Quá, hết sức: 氣壞了 Tức quá; 忙壞了 Bận quá, bận hết sức;
④ (văn) Thua.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 坯;
② Núi đất một tầng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 坯

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp thêm vào — Các âm khác là Nhưỡng, Phôi, Hoại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viết tắt của chữ Hoại 壞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết giản dị của chữ Nhưỡng 壤 — Các âm khác là Bùi, Phô, Hoại. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ nặn bằng đất chưa đem nung — Các âm khác là Bùi, Hoại, Nhưỡng. Xem các âm này.

Từ điển Trung-Anh

(1) bad
(2) spoiled
(3) broken
(4) to break down
(5) (suffix) to the utmost

Từ ghép 68

Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破坏神bài huài 败坏bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略bēng huài 崩坏bēng huài zuò yòng 崩坏作用biàn huài 变坏chī huài 吃坏chǒng huài 宠坏dà huài dàn 大坏蛋dài huài 带坏dào dé bài huài 道德败坏fǔ huài 腐坏gèng huài 更坏guàn huài 惯坏hǎo huài 好坏huài bāor 坏包儿huài cháng zi 坏肠子huài chu 坏处huài dàn 坏蛋huài diào 坏掉huài dōng xi 坏东西huài fèn zǐ 坏分子huài huà 坏话huài jiā huǒ 坏家伙huài jū 坏疽huài le 坏了huài niǎo 坏鸟huài pí qì 坏脾气huài rén 坏人huài shì 坏事huài shuǐ 坏水huài sǐ 坏死huài tòu 坏透huài xuè bìng 坏血病huài yùn 坏运huài zhàng 坏账huài zhǒng 坏种huǐ huài 毁坏jiāo huài 教坏kàng huài xuè suān 抗坏血酸lèi huài 累坏lǐ bēng yuè huài 礼崩乐坏lǐ huài yuè bēng 礼坏乐崩lǐ yuè bēng huài 礼乐崩坏nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不坏,女人不爱niānr huài 蔫儿坏nòng huài 弄坏pín xuè xìng huài sǐ 贫血性坏死pò huài 破坏pò huài huó dòng 破坏活动pò huài wú yí 破坏无遗pò huài xìng 破坏性qì jí bài huài 气急败坏shān tuí mù huài 山颓木坏shí hǎo shí huài 时好时坏shǐ huài 使坏shuāi huài 摔坏sǔn huài 损坏tuí huài 颓坏wánr huài 玩儿坏xià huài 吓坏xiǔ huài 朽坏xué huài 学坏yā huài 压坏yán zhòng pò huài 严重破坏yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi gò thấp.
2. (Danh) Tường, vách. ◇Hán Thư 漢書: “Tạc phôi dĩ độn” 鑿坏以遁 (Dương Hùng truyện hạ 揚雄傳下) Đục tường mà trốn.
3. (Danh) Khí cụ bằng đất hoặc ngói chưa nung. § Thông “phôi” 胚.
4. Một âm là “bùi”. (Động) Lấy đất lấp lỗ trống lại. ◇Lễ Kí 禮記: “Trập trùng bùi hộ” 蟄蟲坏戶 (Nguyệt lệnh 月令) Trùng ngủ đông lấp đất cửa hang.
5. Một âm là “hoại” § Một dạng viết của “hoại” 壞.
6. § Giản thể của chữ 壞.

ㄆㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngói mộc
2. tường vách

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi gò thấp.
2. (Danh) Tường, vách. ◇Hán Thư 漢書: “Tạc phôi dĩ độn” 鑿坏以遁 (Dương Hùng truyện hạ 揚雄傳下) Đục tường mà trốn.
3. (Danh) Khí cụ bằng đất hoặc ngói chưa nung. § Thông “phôi” 胚.
4. Một âm là “bùi”. (Động) Lấy đất lấp lỗ trống lại. ◇Lễ Kí 禮記: “Trập trùng bùi hộ” 蟄蟲坏戶 (Nguyệt lệnh 月令) Trùng ngủ đông lấp đất cửa hang.
5. Một âm là “hoại” § Một dạng viết của “hoại” 壞.
6. § Giản thể của chữ 壞.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đồ gốm chưa nung;
② Mộc: 磚坯 Gạch mộc; 坯布 Vải mộc; 木器坯子 Đồ gỗ mộc; 薄紗子 Tấm the mộc.