Có 1 kết quả:
huài niǎo ㄏㄨㄞˋ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister person
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0