Có 1 kết quả:

zuò bù chuí táng ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄟˊ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. don't sit under overhanging eaves (idiom); fig. don't stay in danger area

Bình luận 0