Có 1 kết quả:
zuò xiǎng qí chéng ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄤˇ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
zuò xiǎng qí chéng ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄤˇ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reap where one has not sown (idiom)
Bình luận 0
zuò xiǎng qí chéng ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄤˇ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0