Có 1 kết quả:

zuò lì ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ

1/1

zuò lì ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 後坐力|后坐力[hou4 zuo4 li4]