Có 1 kết quả:
zuò tái xiǎo jiě ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
zuò tái xiǎo jiě ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bar girl
(2) professional escort
(2) professional escort
Bình luận 0
zuò tái xiǎo jiě ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0